Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ở mùa
ở mướn
ở năm
ở nể
ở rể
ở riêng
ở thuê
ở trần
ở trọ
ở truồng
ở vậy
ớ
ớ này
ợ
ơi
ơi ới
ới
ỡm ờ
ớm
ơn
ơn huệ
ơn nghĩa
ơn ớn
ớn
ớn lạnh
ớn mình
ớt
ợt
pa nô
pa tê
ở mùa
Earn one's living as a seasonal servant, serve as a causual servant