Bàn phím:
Từ điển:
 
fard

danh từ giống đực

  • phấn (đánh mặt)
  • (nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) vẻ hoa mỹ bề ngoài
    • piquer un fard: (thân mật) đỏ mặt lên (vì thẹn, giận...)