Bàn phím:
Từ điển:
 
fantastique

tính từ

  • tưởng tượng, hư ảo
    • Dessin fantastique: bức vẽ hư ảo
  • quái dị
    • Des projets fantastiques: những dự án quái dị
  • (nghĩa rộng) kinh khủng, tuyệt vời

phản nghĩa

=Réel, vrai. Naturaliste, réaliste. Banal, ordinaire.

danh từ giống đực

  • cái hư ảo
  • thể hư ảo (trong (văn học) nghệ thuật)

phản nghĩa

=Naturalisme, réalisme