fantaisiste
tính từ
- ngông, phóng túng; bông lông
- Peintre fantaisiste: họa sĩ phóng túng
- hypothèse fantaisiste: giả thuyết bông lông
phản nghĩa
=Consciencieux, sérieux. Exact, orthodoxe, réel, vrai
danh từ
- người ngông, người phóng túng
- nghệ sĩ quán rượu (ca hát, kể chuyện)