Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ống nghe
ống nhổ
ống nhỏ giọt
ống nhòm
ống phóng
ống quyển
ống súc
ống tay
ống thuốc
ống tiêm
ống tiền
ống trời
ống vôi
ống xối
óp
ốp
óp xọp
ọp ẹp
ộp oạp
ót
ốt dột
ót ét
ơ
ơ hay
ơ hờ
ơ kìa
ờ
ờ ờ
ở
ở ẩn
ống nghe
Earphone; receiver
Stethoscope