Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phá gia
phá giá
phá giới
phá hại
phá hoại
phá hoang
phá hoẵng
phá hủy
phá kiêu
phá kỷ lục
phá ngang
phá nước
phá phách
phá quấy
phá rối
phá sản
phá tân
phá thai
phá thối
phá trận
phá trinh
phá vỡ
phác
phác họa
phác thảo
phác thực
phách
phách lạc hồn xiêu
phách lối
phách quế hồn mai
phá gia
Làm tan nát tài sản của gia đình. Phá gia chi tử. Đứa con hư làm hại gia sản.