|
famille
danh từ giống cái
- gia đình
- Famille nombreuse: gia đình đông
- Elever sa famille: nuôi nấng gia đình
- Soutien de famille: trụ cột gia đình
- Rapport de famille: quan hệ gia đình
- dòng họ
- La famille des rois Lê: dòng họ vua Lê, dòng nhà Lê
- (sinh vật học; sinh lý học) họ
- Famille des papilionacées: họ đậu
- (ngôn ngữ học) ngữ hệ; họ từ
- Oeuvre et manoeuvrer sont de la même famille: oeuvre và manoeuvrer thuộc cùng họ từ
- air de famille: dáng mặt (của người) họ hàng, sự giống nhau
- fils de famille: con nhà, con dòng
|