familiarité
danh từ giống cái
- sự thân mật
- sự quen thuộc
- La familiarité des choses de la vie quotidienne: sự quen thuộc những sự việc trong đời sống hằng ngày
- sự bình dị (trong cách nói, cách viết)
- Familiarité du style: lời văn bình dị
- (số nhiều) cử chỉ suồng sã
- Se permettre des familiarités avec quelqu'un: suồng sả với ai
phản nghĩa
=Dignité, raideur, suffisance. Discrétion, réserve, retenue