Bàn phím:
Từ điển:
 
anaphrodisiaque

tính từ

  • (y học) mất tình dục
  • dịu dục
    • Substance anaphrodisiaque: chất dịu dục

phản nghĩa

=Aphrodisiaque

danh từ giống đực

  • thuốc dịu dục