Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Pa-noong
pa-ra-bon
pa-ra-phin
Pà Hưng
Pà Thẻn
pác-séc
Pâu Thìn
Paulus Của
Pb
pê-đan
Pen Ti Lô Lô
pha
pha-lê
pha lê
pha lửng
pha phôi
pha tiếng
pha trò
phà
Phả đồng
phả hệ
phá
phá án
phá bĩnh
phá cách
phá cỗ
phá dải
phá đám
phá gia
phá gia
Pa-noong
(Bơ Noong) Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Gia-rai