Bàn phím:
Từ điển:
 
falsifier

ngoại động từ

  • làm giả, giả mạo, pha gian
    • Falsifier un acte: giả mạo chứng thư
    • Falsifier du vin: pha gian rượu vang
  • (nghĩa bóng) xuyên tạc; bóp méo
    • Falsifier les paroles de quelqu'un: xuyên tạc lời nói của ai