Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ong ọc
ông ổng
ông táo
ông tạo
ong thợ
ông tổ
ông tơ
ông từ
ông tướng
ông vải
ông vãi
ong vẽ
ong vò vẽ
ông xã
ông xanh
ồng ộc
ỏng
ỏng bụng
ỏng ẹo
õng ẹo
ống
óng
óng ả
óng ánh
ống bơm
ống chân
ống chỉ
óng chuốt
ống dẫn
ống dòm
ong ọc
Gurgle
Nước trong cống chảy ra òng ọc.
:
The water gurgled from the sewers