Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ớt bị
ớt cà chua
ớt chỉ thiên
ớt cựa gà
ớt hạt tiêu
ớt hiểm
ớt sừng bò
ớt tây
Pa-cô
Pa-dí
Pa-leng
Pa-noong
pa-ra-bon
pa-ra-phin
Pà Hưng
Pà Thẻn
pác-séc
Pâu Thìn
Paulus Của
Pb
pê-đan
Pen Ti Lô Lô
pha
pha-lê
pha lê
pha lửng
pha phôi
pha tiếng
pha trò
phà
ớt bị
Cg. ớt cà chua. ớt quả to và tròn, màu vàng hoặc đỏ.