Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ớm
ơn
ơn ớn
ớn
ớn lạnh
ớn mình
ớt
ớt bị
ớt cà chua
ớt chỉ thiên
ớt cựa gà
ớt hạt tiêu
ớt hiểm
ớt sừng bò
ớt tây
Pa-cô
Pa-dí
Pa-leng
Pa-noong
pa-ra-bon
pa-ra-phin
Pà Hưng
Pà Thẻn
pác-séc
Pâu Thìn
Paulus Của
Pb
pê-đan
Pen Ti Lô Lô
pha
ớm
t. Nói cây cối không mọc được tốt vì thiếu ánh nắng: Rau trồng dưới giàn mướp bị ớm.