Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ợ
ơi
ơi ới
ời ời
ới
ỡm ờ
ớm
ơn
ơn ớn
ớn
ớn lạnh
ớn mình
ớt
ớt bị
ớt cà chua
ớt chỉ thiên
ớt cựa gà
ớt hạt tiêu
ớt hiểm
ớt sừng bò
ớt tây
Pa-cô
Pa-dí
Pa-leng
Pa-noong
pa-ra-bon
pa-ra-phin
Pà Hưng
Pà Thẻn
pác-séc
ợ
đg. Tống khí hoặc những chất gì đó từ dạ dày ra miệng. Đau dạ dày bị ợ chua. Bò ợ cỏ lên nhai lại.