Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ở trọ
ở truồng
ở vậy
ớ
ớ này
ợ
ơi
ơi ới
ời ời
ới
ỡm ờ
ớm
ơn
ơn ớn
ớn
ớn lạnh
ớn mình
ớt
ớt bị
ớt cà chua
ớt chỉ thiên
ớt cựa gà
ớt hạt tiêu
ớt hiểm
ớt sừng bò
ớt tây
Pa-cô
Pa-dí
Pa-leng
Pa-noong
ở trọ
đgt ở tạm một nơi không phải nhà mình: ông phải ở trọ chứ không thể để bà với các con vào được (Ng-hồng).