|
faiseur
danh từ
- người làm
- Faiseur de sacs: người làm bao
- Faiseur de vers: người làm thơ tồi, nhà thơ tồi
- người khoe khoang khoác lác
- bon faiseur: nhà sản xuất có tiếng
- Chapeau qui vient de chez le bon faiseur: mũ của nhà sản xuất có tiếng
- faiseuse d'anges: bà mụ nạo thai
|