|
faisceau
danh từ giống đực
- bó, chùm, cụm
- Un faisceau de branchages: một bó cành cây
- Faisceau acoustique: (giải phẫu) bó thính giác
- Faisceau libéroligneux: (thực vật học) bó libe-gỗ
- Faisceau lumineux: (vật lý học) chùm tia sáng
- Colonne en faisceau: (kiến trúc) cột chùm
- Former les faisceaux: (quân sự) gác súng thành cụm (ba cái gác vào nhau)
- mớ
- Un faisceau de preuves: một mớ chứng cứ
|