Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ôn đới
ôn hòa
ôn luyện
ôn tập
ôn tồn
ôn vật
ồn
ồn ã
ồn ào
ồn ồn
ổn
ổn áp
ổn định
ỏn ẻn
ổn thỏa
ộn
ộn ện
ông
ong
ông anh
ông ba mươi
ông bà
ông bầu
ong bắp cày
ong bướm
ông cha
ong chúa
ông công
ông cụ
ông địa
ôn đới
noun
temperate zone