Bàn phím:
Từ điển:
 
fainéant

tính từ

  • lười biếng
    • Ecolier fainéant: học sinh lười biếng

phản nghĩa

=Actif, diligent, laborieux, travailleur

danh từ giống đực

  • kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi