Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ôn
ôn con
ôn dịch
ôn độ
ôn đới
ôn hòa
ôn luyện
ôn tập
ôn tồn
ôn vật
ồn
ồn ã
ồn ào
ồn ồn
ổn
ổn áp
ổn định
ỏn ẻn
ổn thỏa
ộn
ộn ện
ông
ong
ông anh
ông ba mươi
ông bà
ông bầu
ong bắp cày
ong bướm
ông cha
ôn
verb
to review; to revise
ôn thi
:
toreview one's lessons for an examination