|
faillir
nội động từ
- toan, suýt
- J'ai failli tomber: tôi suýt ngã
- (hẹn) không giữ (lời hứa)
- Faillir à une promesse: lỗi hẹn, không giữ lời hứa
- (từ cũ; nghĩa cũ) nhầm lẫn, lỗi lầm
- (từ cũ; nghĩa cũ) thiếu
- Le coeur lui a failli: anh ta thiếu dũng cảm
- à jour faillant: lúc sẩm tối
- à jour failli: khi mặt trời đã lặn
|