Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ốm
ốm đau
ốm đòn
ốm nghén
ốm nhom
ốm o
ốm yếu
ôn
ôn con
ôn dịch
ôn độ
ôn đới
ôn hòa
ôn luyện
ôn tập
ôn tồn
ôn vật
ồn
ồn ã
ồn ào
ồn ồn
ổn
ổn áp
ổn định
ỏn ẻn
ổn thỏa
ộn
ộn ện
ông
ong
ốm
adj
ill; sick
cáo ốm
:
to feign sick. thin; having lost weight
người ốm
:
thin body