Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ôm đồm
om sòm
ôm trống
om xương
òm
ồm ồm
ồm ộp
òm ọp
ỏm
ỏm tỏi
ốm
ốm đau
ốm đòn
ốm nghén
ốm nhom
ốm o
ốm yếu
ôn
ôn con
ôn dịch
ôn độ
ôn đới
ôn hòa
ôn luyện
ôn tập
ôn tồn
ôn vật
ồn
ồn ã
ồn ào
ôm đồm
verb
cary too many things with one
đi đâu mà ôm đồm thế
:
Where are you going with so many things. to take more than one can cope with at a time