Bàn phím:
Từ điển:
 
faible

tính từ

  • yếu
    • Enfant faible de constitution: đứa trẻ thể trạng yếu
  • không chắc, không bền
    • Corde faible: dây không chắc
  • nhu nhược, thiếu nghị lực
    • Esprit faible: tinh thần nhu nhược
  • không vững, đuối
    • Raisonnement faible: lập luận không vững
  • không kiên cố
    • Place faible: vị trí không kiên cố
  • ít ỏi
    • Revenu faible: lợi tức ít ỏi
  • kém
    • Elève faible en mathématiques: học trò kém về toán

phản nghĩa

=Fort. Robuste, vigoureux. Solide. Courageux, énergique. Ferme, vaillant, volontaire. Considérable, grand.

danh từ

  • người yếu
    • Aider les faibles: giúp đỡ người yếu

danh từ giống đực

  • chỗ yếu, mặt yếu
    • Le faible d'une place: chỗ yếu của một vị trí
  • nhược điểm
    • Le jeu est son faible: mê cờ bạc là nhược điểm của hắn
  • sở thích
    • Il avoue son faible pour le café: anh ấy thú nhận là có sở thích đối với cà phê

phản nghĩa

=Qualité, vertu. Dégoût, répulsion