Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
om
ôm ấp
ôm chầm
ôm chân
ôm đầu
ôm đít
ôm đồm
om sòm
ôm trống
om xương
òm
ồm ồm
ồm ộp
òm ọp
ỏm
ỏm tỏi
ốm
ốm đau
ốm đòn
ốm nghén
ốm nhom
ốm o
ốm yếu
ôn
ôn con
ôn dịch
ôn độ
ôn đới
ôn hòa
ôn luyện
om
verb
to simmer
om cá
:
to simmer fish
verb
to make a noise
adv
very; pitch
trời tối om
:
it is pitch dark