Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ỏi
ổi
ói
ối
ối chà
ối dào
ói máu
ọi
ôm
om
ôm ấp
ôm chầm
ôm chân
ôm đầu
ôm đít
ôm đồm
om sòm
ôm trống
om xương
òm
ồm ồm
ồm ộp
òm ọp
ỏm
ỏm tỏi
ốm
ốm đau
ốm đòn
ốm nghén
ốm nhom
ỏi
Noisy, uproarious
Đánh nhau kêu ỏi xóm
:
They fought and made the whole hamlet noisy; they fought and raised an uproar in the whole hamlet