Bàn phím:
Từ điển:
 
fadaise

danh từ giống cái

  • lời đùa nhảm
    • Dire des fadaises: thốt ra những lời đùa nhảm
  • điều vô vị
    • Personne n'attache d'importance à ces fadaises: không ai cho những điều vô vị đó là quan trọng