Bàn phím:
Từ điển:
 
facture

danh từ giống cái

  • cách cấu tạo
    • Vers d'une bonne facture: câu thơ cấu tạo hay
  • sự chế tạo nhạc khí
  • hóa đơn, đơn hàng
    • Régler une facture: thanh toán một hóa đơn