Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
oẻ họe
oẹ
oi
ôi
oi ả
oi bức
ôi chao
ôi khét
oi khói
oi nồng
oi nước
ôi thôi
òi ọp
ỏi
ổi
ói
ối
ối chà
ối dào
ói máu
ọi
ôm
om
ôm ấp
ôm chầm
ôm chân
ôm đầu
ôm đít
ôm đồm
om sòm
oẻ họe
Be fussy, by finicky
Oẻ họe đòi hết áo lụa đến áo len
:
To be finicky and cry for woollen clothes after silk clothes