factice
tính từ
- giả, nhân tạo
- Chevelure factice: mớ tóc giả
- giả tạo, không tự nhiên
- Besoin factice:: nhu cầu giả tạo
- Voix factice: giọng không tự nhiên
phản nghĩa
=Naturel, réel, sincère, vrai
danh từ giống đực
- (văn học) cái giả tạo
- Retour du factice au réel: từ cái giả tạo trở lại cái thực