Bàn phím:
Từ điển:
 
facteur

danh từ giống đực

  • nhân tố
    • Facteur moral: nhân tố tinh thần
  • (toán học) thừa số, nhân tử
  • (vật lý) học hệ số
    • Facteur de sécurité: hệ số an toàn
    • Facteur de compressibilité: hệ số nén
    • Facteur d'équilibre: hệ số cân bằng
    • Facteur de régulation: hệ số điều chỉnh
    • Facteur exponentiel: hệ số mũ
    • Facteur d'utilisation: hệ số sử dụng
  • người phát thư
  • (đường sắt) nhân viên chuyển hàng
  • (từ cũ; nghĩa cũ) thợ đàn
    • Facteur de pianos: thợ pianô