Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
façonnier
factage
facteur
factice
facticement
facticité
factieux
faction
factionnaire
factitif
factorerie
factoriel
factorielle
factorisation
factotum
factum
facturation
facture
facturer
facturier
facultatif
facultativement
faculté
faculté
facultés
fadaise
fadasse
fadasserie
fade
fadé
façonnier
tính từ
kiểu cách, khách sáo
Une maợtresse de maison trop façonnière
:
bà chủ nhà quá kiểu cách
phản nghĩa Naturel, simple
làm gia công
Ouvrier façonnier
:
thợ làm gia công
danh từ
người kiểu cách, người khách sáo
thợ gia công