Bàn phím:
Từ điển:
 
façonnier

tính từ

  • kiểu cách, khách sáo
    • Une maợtresse de maison trop façonnière: bà chủ nhà quá kiểu cách
  • phản nghĩa Naturel, simple
  • làm gia công
    • Ouvrier façonnier: thợ làm gia công

danh từ

  • người kiểu cách, người khách sáo
  • thợ gia công