Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
óc
ốc
óc ách
óc châm biếm
ốc đảo
óc đậu
ốc sạo
ốc sên
óc trâu
ốc xà cừ
ộc
ọc
ọc ạch
ọc ọc
oe oe
oe óe
oẻ
oẻ họe
oẹ
oi
ôi
oi ả
oi bức
ôi chao
ôi khét
oi khói
oi nồng
oi nước
ôi thôi
òi ọp
óc
noun
brain
nghĩ nát óc
:
to puzzle one's brains. spirit; mind
có óc minh mẫn
:
to have a clear mind