Bàn phím:
Từ điển:
 
facile

tính từ

  • dễ, dễ dàng
    • Devoir facile: bài làm dễ
  • dễ dãi
    • Caractère facile: tính dễ dãi
    • Une femme facile: người đàn bà dễ gạ
  • nhẹ nhàng, tự nhiên
    • Démarche facile: dáng đi nhẹ nhàng
  • (nghĩa xấu) tầm thường
    • C'est une raillerie un peu facile: đó là một lời chế nhạo hơi tầm thường

phản nghĩa

=Difficile, incommode. Maladroit; profond, recherché. Emprunté, inhabile. Âpre, chicaneur, dur, exigeant. Ferme, inabordable. Farouche