|
faciès
danh từ giống đực
- nét mặt, vẻ mặt
- Faciès énergique: nét mặt cương nghị
- (thực vật học) dáng (của cây); quần mạo (của quần hợp)
- (địa lý; địa chất) tướng
- Faciès continental: tướng lục địa
- Faciès abyssal: tướng biển thẳm
- Faciès calcaire: tướng đá vôi
- Faciès volcanique: tướng núi lửa
|