Bàn phím:
Từ điển:
 
fâcheux

tính từ

  • đáng tiếc, đáng buồn; tai hại
    • Fâcheuse nouvelle: tin đáng buồn
    • C'est bien fâcheux: rất đáng tiếc
  • (từ cũ; nghĩa cũ) quấy rầy

phản nghĩa

=Agréable, heureux, opportun, propice

danh từ

  • (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ quấy rầy