Bàn phím:
Từ điển:
 
fâcherie

danh từ giống cái

  • sự giận nhau, sự bất hòa
  • (từ cũ; nghĩa cũ) mối buồn phiền

phản nghĩa

=Joie. Plaisir. Accord, entente, réconciliation