Bàn phím:
Từ điển:
 
facette

danh từ giống cái

  • mặt nhỏ, mặt
    • Les facettes d'un diamant: các mặt của viên kim cương
  • (động vật học) ô mắt
    • Yeux à facettes: mắt nhiều ô, mắt kép
    • à facettes: nhiều vẻ