fabuleux
tính từ
- hoang đường
- Personnage fabuleux: nhân vật hoang đường
- phi thường, quá mức; rất lớn
- Un courage fabuleux: lòng dũng cảm phi thường
- Prix fabuleux:: giá quá mức
- Réaliser des bénéfices fabuleux: được lãi rất lớn
phản nghĩa
=Certain, exact, historique, réel, vrai; commun, ordinaire