Bàn phím:
Từ điển:
 
fabriquer

ngoại động từ

  • làm ra, chế tạo
    • Fabriquer des gâteaux: làm bánh ngọt
  • bịa, đặt bày
    • Fabriquer une calomnie: bịa ra một chuyện vu khống
  • (thông tục) làm
    • Que fabriquez-vous là?: Anh là gì đấy?