Bàn phím:
Từ điển:
 
fabrication

danh từ giống cái

  • sự chế tạo
    • De fabrication locale: do địa phương chế tạo
  • việc phao đồn, việc bịa đặt
    • La fabrication de fausses nouvelles: việc phao đồn tin nhảm