Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
oan cừu
oan gia
oan hồn
oan khiên
oan khổ
oan khuất
oan khúc
oan nghiệt
oan tình
oan trái
oan uổng
oan ức
oản
oán
oán ghét
oán giận
oán hận
oán hờn
oán than
oán thán
oán thù
oán trách
oang
oang oác
oang oang
oanh
oanh kích
oanh liệt
oanh tạc
oành oạch
oan cừu
noun
animosity