Bàn phím:
Từ điển:
 
fable

danh từ giống cái

  • bài ngụ ngôn
    • Les fables de La Fontaine: những bài ngụ ngôn của La Phông-ten
  • truyện hoang đường, truyện bịa đặt
    • Ce récit est une fable: chuyện này là một chuyện bịa đặt
  • trò cười
    • Être la fable du quartier: làm trò cười trong phường
  • (từ cũ; nghĩa cũ) đề tài (của truyện).