Bàn phím:
Từ điển:
 
f

danh từ giống đực

  • f
  • (F) (hóa) fluo (ký hiệu)
  • (F) (điện) fara (ký hiệu)
  • (F) (âm nhạc) fa
  • (F) frăng (ký hiệu)
  • (oF) độ Farenhet