Bàn phím:
Từ điển:
 
analphabétisme

danh từ giống đực

  • nạn mù chữ
    • Taux d'analphabétisme: tỉ lệ người mù chữ trong dân cư
    • Lutte contre l'analphabétisme: sự xóa nạn mù chữ