Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ổ
ổ bi
ổ cắm
ổ chuột
ổ gà
ổ khóa
ổ kiến
ổ lợn
ổ mắt
ổ mối
ổ răng
ổ trục
ó
ố
ọ ẹ
ộ ệ
oa oa
oa trữ
òa
oà
oác oác
oách
oạch
oai
oai danh
oai hùng
oai linh
oai nghi
oai nghiêm
oai oái
ổ
noun
nest
ổ lưu manh
:
a nest of ill-doers. bed; litter
ổ rơm ngủ rất ấm
:
It is very warm to sleep on a straw bed. hole
ổ mắt
:
eyehole. loaf;
ổ bánh mì
:
a loaf of bread