Bàn phím:
Từ điển:
 
extravagance

danh từ giống cái

  • tính lố lăng, tính ngông cuồng
    • L'extravagance d'un projet: tính ngông cuồng của một dự kiến
  • việc lố lăng, lời lố lăng, việc ngông cuồng, lời ngông cuồng
    • Faire mille extravagances: làm hàng nghìn việc ngông cuồng

phản nghĩa

=Mesure, raison