Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ồ ề
ồ ồ
ổ
ổ bi
ổ cắm
ổ chuột
ổ gà
ổ khóa
ổ kiến
ổ lợn
ổ mắt
ổ mối
ổ răng
ổ trục
ó
ố
ọ ẹ
ộ ệ
oa oa
oa trữ
òa
oà
oác oác
oách
oạch
oai
oai danh
oai hùng
oai linh
oai nghi
ồ ề
Hoarse, husky
Nói ồ ề khó nghe
:
to be hardly intelligible because of one's husky voise.
(địa phương) Hulky
Dáng người ồ ề
:
To have a hulky figure