Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ô lại
ô liu
ô long
ô mai
ô nhiễm
ô nhục
o o
o oe
ô rô
ô tạp
ô tặc cốt
ô thước
ô tô
ô trọc
ô uế
ô vuông
ồ
ồ ạt
ò e
ồ ề
ồ ồ
ổ
ổ bi
ổ cắm
ổ chuột
ổ gà
ổ khóa
ổ kiến
ổ lợn
ổ mắt
ô lại
extortionate clerkdom, corrupt clerkdom
Tham quan ô lại
:
Greedy mandarinate and corrupt clerkdom